Có 3 kết quả:

年夜 nián yè ㄋㄧㄢˊ ㄜˋ粘液 nián yè ㄋㄧㄢˊ ㄜˋ黏液 nián yè ㄋㄧㄢˊ ㄜˋ

1/3

nián yè ㄋㄧㄢˊ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mucus

Bình luận 0

nián yè ㄋㄧㄢˊ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mucus
(2) viscous liquid

Bình luận 0